|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thi thể
noun corpse, body
| [thi thể] | | | corpse; dead body | | | Sau khi khám nghiệm thi thể nạn nhân, cảnh sát đã làm việc với những người thuê nhà | | After examining the body of the victim, the police contacted the tenants |
|
|
|
|